GOLD / H4

Trend Score
0.156
Sideway

GOLD / D1

Trend Score
0.700
Tăng mạnh

GOLD / W1

Trend Score
1.000
Tăng rất mạnh

GOLD / MN

Trend Score
1.000
Tăng rất mạnh
Phân tích kỹ thuật GOLD / D1
Chỉ báoThông sốTín hiệu
EMA103325.98Bán yếu
EMA203331.58Bán
EMA503299.91Mua yếu
EMA1003192.12Mua cực mạnh
EMA2002992.99Mua cực mạnh
RSI1447.138⤴ Uptrend - Tiếp diễn mạnh ⤴
Stoch(14,3,3)43.301, 46.104⤴ Uptrend - Tiếp diễn mạnh ⤴
ADX(14)11.000 (DI+:15.590, DI-:21.740)Xu hướng yếu/sideway
Độ mạnh xu hướngSiêu uptrend 🚀💪⤴ Uptrend - Xu hướng tăng mạnh ⤴
Tên GọiVùng GiáĐộ MạnhTín HiệuBiên ĐộKiểm ĐịnhThời Gian
CR3 (RES)3385.00 - 3385.98💪 29🎯 10📏 0.030%⚡️ 11⏰ 31d
CR2 (RES)3344.40 - 3352.02💪 147🎯 45📏 0.230%⚡️ 13⏰ 23d
CR1 (RES)3321.63 - 3334.46💪 143🎯 41📏 0.388%⚡️ 15⏰ 24d
Thị giá3311.69-
CS1 (SUP)3293.29 - 3301.75💪 139🎯 37📏 0.256%⚡️ 17⏰ 23d
CS2 (SUP)3281.09 - 3283.36💪 77🎯 23📏 0.069%⚡️ 12⏰ 23d
CS3 (SUP)3265.32 - 3271.15💪 53🎯 19📏 0.176%⚡️ 6⏰ 38d
Thời gianHành độngChangeDòng tiền (triệu USD)Tổng nắm giữ (tấn)
2025-06-24📉 Bán-1.72-182.52955.68
2025-06-25📉 Bán-2.29-244.51953.39
2025-06-26🧘 Không0.000.00953.39
2025-06-27📈 Mua1.43150.67954.82
2025-06-30📉 Bán-2.29-242.22952.53
2025-07-01📉 Bán-4.30-462.65948.23
2025-07-02📉 Bán-0.57-61.44947.66
2025-07-03🧘 Không0.000.00947.66
2025-07-07🧘 Không0.000.00947.66
2025-07-08📉 Bán-1.15-122.09946.51
Tổng📉 Bán-10.89-1,164.77946.51

BTCUSD / H4

Trend Score
0.700
Tăng mạnh

BTCUSD / D1

Trend Score
0.700
Tăng mạnh

BTCUSD / W1

Trend Score
0.738
Tăng mạnh

BTCUSD / MN

Trend Score
0.891
Tăng rất mạnh
Phân tích kỹ thuật BTCUSD / D1
Chỉ báoThông sốTín hiệu
EMA10108196.46Mua mạnh
EMA20107430.74Mua cực mạnh
EMA50105316.27Mua cực mạnh
EMA100101561.77Mua cực mạnh
EMA20095880.36Mua cực mạnh
RSI1457.375⤴ Uptrend - Điều chỉnh ⤵
Stoch(14,3,3)78.798, 68.487⤴ Uptrend - Điều chỉnh ⤵
ADX(14)10.200 (DI+:22.090, DI-:16.470)Xu hướng yếu/sideway
Độ mạnh xu hướngSiêu uptrend 🚀💪⤴ Uptrend - Xu hướng tăng mạnh ⤴
Tên GọiVùng GiáĐộ MạnhTín HiệuBiên ĐộKiểm ĐịnhThời Gian
CR3 (RES)115060.16 - 115936.33💪 3🎯 1📏 0.801%⚡️ 0⏰ 7d
CR2 (RES)111382.16 - 112309.57💪 77🎯 25📏 0.848%⚡️ 10⏰ 13d
CR1 (RES)110231.30 - 110507.31💪 142🎯 37📏 0.252%⚡️ 34⏰ 17d
Thị giá109356.45-
CS1 (SUP)108285.19 - 108481.60💪 183🎯 47📏 0.180%⚡️ 41⏰ 16d
CS2 (SUP)106862.83 - 107410.34💪 250🎯 71📏 0.501%⚡️ 54⏰ 16d
CS3 (SUP)104458.34 - 105987.98💪 282🎯 89📏 1.399%⚡️ 44⏰ 22d
PeriodIBITFBTCBITBARKBBTCOEZBCBRRRHODLBTCWGBTCBTCTotalAll Time Total
2025-06-24436.3085.209.8043.800.000.000.006.000.000.007.50588.6047,551.80
2025-06-25340.30115.2012.9070.200.000.000.009.100.000.000.00547.7048,099.50
2025-06-26163.7032.9025.201.800.003.100.000.000.000.000.00226.7048,326.20
2025-06-27153.00165.5011.60150.303.703.100.006.000.000.008.00501.2048,827.40
2025-06-30112.300.000.00(10.20)0.000.000.000.000.000.000.00102.1048,929.50
2025-07-010.00(172.70)(23.00)(27.00)0.000.000.000.000.00(119.50)0.00(342.20)48,587.30
2025-07-020.00184.0064.9083.009.909.500.005.400.0034.6016.50407.8048,995.10
2025-07-03224.50237.1015.50114.200.000.000.004.700.000.005.80601.8049,596.90
2025-07-07164.6066.000.00(10.10)0.000.000.000.000.00(10.20)6.20216.5049,813.40
2025-07-080.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.0049,813.40
Tổng1,594.70713.20116.90416.0013.6015.700.0031.200.00(95.10)44.002,850.2049,813.40
Trung bình159.4771.3211.6941.601.361.570.003.120.00(9.51)4.40285.0248,854.05
Cao nhất436.30237.1064.90150.309.909.500.009.100.0034.6016.50601.8049,813.40
Thấp nhất0.00(172.70)(23.00)(27.00)0.000.000.000.000.00(119.50)0.00(342.20)47,551.80

USDJPY / H4

Trend Score
0.850
Tăng rất mạnh

USDJPY / D1

Trend Score
0.250
Tăng yếu

USDJPY / W1

Trend Score
0.350
Tăng yếu

USDJPY / MN

Trend Score
0.721
Tăng mạnh
Phân tích kỹ thuật USDJPY / D1
Chỉ báoThông sốTín hiệu
EMA10145.291Mua
EMA20144.968Mua mạnh
EMA50145.008Mua mạnh
EMA100146.201Mua yếu
EMA200148.024Bán mạnh
RSI1458.891🔛 Accumulation - Tiếp tục tích luỹ ‣
Stoch(14,3,3)69.864, 68.038🔛 Accumulation - Tiếp tục tích luỹ ‣
ADX(14)11.690 (DI+:28.000, DI-:17.170)Xu hướng yếu/sideway
Độ mạnh xu hướngTích lũy/Sideway ➖🔛 Accumulation - Tích luỹ ngang ‣
Tên GọiVùng GiáĐộ MạnhTín HiệuBiên ĐộKiểm ĐịnhThời Gian
CR3 (RES)147.99 - 148.24💪 138🎯 35📏 0.172%⚡️ 5⏰ 22d
CR2 (RES)147.04 - 147.18💪 49🎯 12📏 0.096%⚡️ 4⏰ 26d
CR1 (RES)146.63 - 146.82💪 92🎯 26📏 0.128%⚡️ 8⏰ 26d
Thị giá146.41-
CS1 (SUP)144.50 - 144.72💪 159🎯 48📏 0.151%⚡️ 26⏰ 25d
CS2 (SUP)144.03 - 144.28💪 121🎯 40📏 0.171%⚡️ 27⏰ 28d
CS3 (SUP)143.51 - 143.81💪 85🎯 27📏 0.204%⚡️ 33⏰ 33d