GOLD / H4

Trend Score
0.535
Tăng mạnh

GOLD / D1

Trend Score
0.953
Tăng rất mạnh

GOLD / W1

Trend Score
0.989
Tăng rất mạnh

GOLD / MN

Trend Score
1.000
Tăng rất mạnh
Phân tích kỹ thuật GOLD / D1
Chỉ báoThông sốTín hiệu
EMA103632.52Mua mạnh
EMA203568.82Mua cực mạnh
EMA503465.71Mua cực mạnh
EMA1003362.40Mua cực mạnh
EMA2003172.04Mua cực mạnh
RSI1473.830⤴ Uptrend - Quá mua 😱
Stoch(14,3,3)88.536, 91.964⤴ Uptrend - Quá mua 😱
ADX(14)45.300 (DI+:34.770, DI-:10.610)Xu hướng tăng mạnh
Độ mạnh xu hướngSiêu uptrend 🚀💪⤴ Uptrend - Xu hướng tăng mạnh ⤴
Tên GọiVùng GiáĐộ MạnhTín HiệuBiên ĐộKiểm ĐịnhThời Gian
CR3 (RES)3728.39 - 3732.49💪 9🎯 3📏 0.112%⚡️ 3⏰ 2d
CR2 (RES)3711.03 - 3717.38💪 37🎯 14📏 0.173%⚡️ 6⏰ 4d
CR1 (RES)3686.12 - 3700.03💪 28🎯 6📏 0.379%⚡️ 13⏰ 2d
Thị giá3668.06-
CS1 (SUP)3351.49 - 3372.84💪 151🎯 60📏 0.582%⚡️ 26⏰ 36d
CS2 (SUP)3318.07 - 3339.83💪 197🎯 80📏 0.593%⚡️ 36⏰ 37d
CS3 (SUP)3299.24 - 3306.49💪 14🎯 6📏 0.198%⚡️ 23⏰ 43d
Thời gianHành độngChangeDòng tiền (triệu USD)Tổng nắm giữ (tấn)
2025-09-04📉 Bán-2.29-261.10981.97
2025-09-05🧘 Không0.000.00981.97
2025-09-08📉 Bán-2.29-267.44979.68
2025-09-09🧘 Không0.000.00979.68
2025-09-10📈 Mua0.2731.93979.95
2025-09-11📉 Bán-2.00-233.87977.95
2025-09-12📉 Bán-3.15-369.68974.80
2025-09-15📈 Mua2.00235.66976.80
2025-09-16📈 Mua3.15374.13979.95
2025-09-17📉 Bán-4.29-508.18975.66
Tổng📉 Bán-8.60-998.55975.66

BTCUSD / H4

Trend Score
0.700
Tăng mạnh

BTCUSD / D1

Trend Score
0.700
Tăng mạnh

BTCUSD / W1

Trend Score
0.751
Tăng mạnh

BTCUSD / MN

Trend Score
0.716
Tăng mạnh
Phân tích kỹ thuật BTCUSD / D1
Chỉ báoThông sốTín hiệu
EMA10115069.56Mua mạnh
EMA20114139.68Mua cực mạnh
EMA50113691.18Mua cực mạnh
EMA100111506.48Mua cực mạnh
EMA200105513.00Mua cực mạnh
RSI1457.706⤴ Uptrend - Điều chỉnh ⤵
Stoch(14,3,3)88.465, 89.307⤴ Uptrend - Quá mua 😱
ADX(14)17.040 (DI+:19.630, DI-:12.580)Xu hướng yếu/sideway
Độ mạnh xu hướngSiêu uptrend 🚀💪⤴ Uptrend - Xu hướng tăng mạnh ⤴
Tên GọiVùng GiáĐộ MạnhTín HiệuBiên ĐộKiểm ĐịnhThời Gian
CR3 (RES)117989.85 - 118392.98💪 18🎯 7📏 0.347%⚡️ 10⏰ 13d
CR2 (RES)117507.13 - 117612.76💪 17🎯 6📏 0.091%⚡️ 22⏰ 18d
CR1 (RES)116672.42 - 117158.16💪 107🎯 39📏 0.418%⚡️ 26⏰ 11d
Thị giá116323.45-
CS1 (SUP)114551.98 - 115084.14💪 69🎯 25📏 0.457%⚡️ 18⏰ 21d
CS2 (SUP)110818.46 - 110864.16💪 47🎯 16📏 0.039%⚡️ 22⏰ 24d
CS3 (SUP)109931.76 - 110469.49💪 66🎯 25📏 0.462%⚡️ 19⏰ 26d
PeriodIBITFBTCBITBARKBBTCOEZBCBRRRHODLBTCWGBTCBTCTotalAll Time Total
2025-09-04134.80(117.40)(66.40)(125.50)0.00(3.20)0.00(17.90)0.00(22.40)(4.90)(222.90)54,603.30
2025-09-05(63.20)0.00(49.60)0.000.000.000.000.000.00(47.30)0.00(160.10)54,443.20
2025-09-0825.50156.5042.7089.506.706.500.0020.600.004.4011.90364.3054,807.50
2025-09-09169.30(55.80)(18.20)(72.30)0.000.000.000.000.000.000.0023.0054,830.50
2025-09-10211.20299.0044.40145.100.003.300.0012.000.008.9017.60741.5055,572.00
2025-09-11366.20134.7040.400.005.703.300.002.400.000.000.00552.7056,124.70
2025-09-12264.70315.2029.2019.400.000.000.008.200.000.005.70642.4056,767.10
2025-09-15261.807.50(18.80)0.000.003.300.000.000.000.006.10259.9057,027.00
2025-09-16209.2045.80(10.80)40.700.000.000.007.400.000.000.00292.3057,319.30
2025-09-170.00(116.00)(12.60)(32.30)0.000.000.000.000.00(62.60)22.50(201.00)57,118.30
Tổng1,579.50669.50(19.70)64.6012.4013.200.0032.700.00(119.00)58.902,292.1057,118.30
Trung bình157.9566.95(1.97)6.461.241.320.003.270.00(11.90)5.89229.2155,861.29
Cao nhất366.20315.2044.40145.106.706.500.0020.600.008.9022.50741.5057,319.30
Thấp nhất(63.20)(117.40)(66.40)(125.50)0.00(3.20)0.00(17.90)0.00(62.60)(4.90)(222.90)54,443.20

USDJPY / H4

Trend Score
0.329
Tăng yếu

USDJPY / D1

Trend Score
0.350
Tăng yếu

USDJPY / W1

Trend Score
0.254
Tăng yếu

USDJPY / MN

Trend Score
0.450
Tăng yếu
Phân tích kỹ thuật USDJPY / D1
Chỉ báoThông sốTín hiệu
EMA10147.185Bán yếu
EMA20147.339Bán yếu
EMA50147.184Bán yếu
EMA100147.073Bán yếu
EMA200147.949Bán
RSI1446.044⤴ Uptrend - Tiếp diễn mạnh ⤴
Stoch(14,3,3)28.426, 29.151⤴ Uptrend - Điều chỉnh ⤵
ADX(14)13.580 (DI+:13.220, DI-:24.950)Xu hướng yếu/sideway
Độ mạnh xu hướngUptrend yếu ↗️😐⤴ Uptrend - Tích luỹ tăng 📈
Tên GọiVùng GiáĐộ MạnhTín HiệuBiên ĐộKiểm ĐịnhThời Gian
CR3 (RES)148.82 - 149.29💪 108🎯 45📏 0.317%⚡️ 60⏰ 146d
CR2 (RES)147.95 - 148.38💪 387🎯 134📏 0.295%⚡️ 95⏰ 45d
CR1 (RES)147.33 - 147.51💪 321🎯 114📏 0.121%⚡️ 83⏰ 72d
Thị giá146.89-
CS1 (SUP)146.05 - 146.45💪 231🎯 92📏 0.268%⚡️ 84⏰ 88d
CS2 (SUP)145.45 - 145.61💪 46🎯 17📏 0.108%⚡️ 31⏰ 212d
CS3 (SUP)143.06 - 143.34💪 30🎯 12📏 0.192%⚡️ 30⏰ 161d