GOLD / H4

Trend Score
0.969
Tăng rất mạnh

GOLD / D1

Trend Score
0.700
Tăng mạnh

GOLD / W1

Trend Score
0.969
Tăng rất mạnh

GOLD / MN

Trend Score
1.000
Tăng rất mạnh
Phân tích kỹ thuật GOLD / D1
Chỉ báoThông sốTín hiệu
EMA103418.77Mua cực mạnh
EMA203391.50Mua cực mạnh
EMA503358.87Mua cực mạnh
EMA1003287.91Mua cực mạnh
EMA2003112.89Mua cực mạnh
RSI1469.766⤴ Uptrend - Quá mua 😱
Stoch(14,3,3)91.976, 93.171⤴ Uptrend - Quá mua 😱
ADX(14)19.480 (DI+:32.720, DI-:9.2200)Xu hướng yếu/sideway
Độ mạnh xu hướngSiêu uptrend 🚀💪⤴ Uptrend - Xu hướng tăng mạnh ⤴
Tên GọiVùng GiáĐộ MạnhTín HiệuBiên ĐộKiểm ĐịnhThời Gian
CR3 (RES)3561.78 - 3572.24💪 3🎯 1📏 0.300%⚡️ 0⏰ 1d
CR2 (RES)3520.55 - 3520.80💪 6🎯 2📏 0.007%⚡️ 3⏰ 1d
CR1 (RES)3499.99 - 3508.61💪 32🎯 12📏 0.248%⚡️ 10⏰ 13d
Thị giá3482.90-
CS1 (SUP)3357.02 - 3357.80💪 84🎯 32📏 0.022%⚡️ 41⏰ 34d
CS2 (SUP)3344.07 - 3346.57💪 112🎯 41📏 0.072%⚡️ 46⏰ 20d
CS3 (SUP)3318.85 - 3333.62💪 213🎯 86📏 0.424%⚡️ 45⏰ 28d
Thời gianHành độngChangeDòng tiền (triệu USD)Tổng nắm giữ (tấn)
2025-08-18🧘 Không0.000.00965.36
2025-08-19📉 Bán-3.15-337.67962.21
2025-08-20📉 Bán-4.01-431.07958.20
2025-08-21📉 Bán-1.43-153.66956.77
2025-08-22🧘 Không0.000.00956.77
2025-08-25📈 Mua1.72184.15958.49
2025-08-26📈 Mua1.43154.97959.92
2025-08-27📈 Mua2.58279.70962.50
2025-08-28📈 Mua5.44595.94967.94
2025-08-29📈 Mua9.741,073.13977.68
Tổng📈 Mua12.321,365.50977.68

BTCUSD / H4

Trend Score
-0.770
Giảm mạnh

BTCUSD / D1

Trend Score
0.250
Tăng yếu

BTCUSD / W1

Trend Score
0.758
Tăng mạnh

BTCUSD / MN

Trend Score
0.716
Tăng mạnh
Phân tích kỹ thuật BTCUSD / D1
Chỉ báoThông sốTín hiệu
EMA10110360.80Bán mạnh
EMA20112172.11Bán cực mạnh
EMA50113263.41Bán cực mạnh
EMA100110563.63Bán cực mạnh
EMA200104053.29Mua cực mạnh
RSI1439.361🔛 Accumulation - Tiếp tục tích luỹ ‣
Stoch(14,3,3)16.106, 13.710🔛 Accumulation - Quá bán ‣
ADX(14)18.190 (DI+:16.110, DI-:23.560)Xu hướng yếu/sideway
Độ mạnh xu hướngTích lũy/Sideway ➖🔛 Accumulation - Tích luỹ ngang ‣
Tên GọiVùng GiáĐộ MạnhTín HiệuBiên ĐộKiểm ĐịnhThời Gian
CR3 (RES)117780.59 - 118117.69💪 57🎯 23📏 0.310%⚡️ 26⏰ 19d
CR2 (RES)117148.07 - 117454.11💪 61🎯 22📏 0.281%⚡️ 28⏰ 11d
CR1 (RES)109152.53 - 109228.13💪 26🎯 8📏 0.069%⚡️ 17⏰ 36d
Thị giá108826.05-
CS1 (SUP)108380.50 - 108499.57💪 39🎯 13📏 0.109%⚡️ 12⏰ 40d
CS2 (SUP)107995.53 - 108054.02💪 32🎯 11📏 0.054%⚡️ 21⏰ 44d
CS3 (SUP)107322.96 - 107669.05💪 55🎯 17📏 0.318%⚡️ 18⏰ 32d
PeriodIBITFBTCBITBARKBBTCOEZBCBRRRHODLBTCWGBTCBTCTotalAll Time Total
2025-08-18(68.70)0.0012.70(65.70)0.000.000.000.000.000.000.00(121.70)54,808.90
2025-08-190.00(246.90)(86.80)(63.30)0.00(3.30)0.000.000.00(115.50)(7.50)(523.30)54,285.60
2025-08-20(220.00)(7.50)0.60(75.70)0.000.00(4.30)0.000.00(9.00)0.00(315.90)53,969.70
2025-08-21(127.50)(31.80)0.00(43.30)0.003.200.000.000.000.005.00(194.40)53,775.30
2025-08-22(198.80)50.9012.7065.700.0013.500.0026.400.006.400.00(23.20)53,752.10
2025-08-2563.4065.6015.2061.200.000.000.006.300.000.007.40219.1053,971.20
2025-08-2645.3014.509.004.100.000.000.003.900.000.0011.3088.1054,059.30
2025-08-2750.9014.70(3.00)5.606.706.500.000.000.000.000.0081.4054,140.70
2025-08-2863.704.9025.0079.800.000.000.000.000.000.005.50178.9054,319.60
2025-08-2924.60(66.20)0.00(72.10)0.000.000.000.002.30(15.30)0.00(126.70)54,192.90
Tổng(367.10)(201.80)(14.60)(103.70)6.7019.90(4.30)36.602.30(133.40)21.70(737.70)54,192.90
Trung bình(36.71)(20.18)(1.46)(10.37)0.671.99(0.43)3.660.23(13.34)2.17(73.77)54,127.53
Cao nhất63.7065.6025.0079.806.7013.500.0026.402.306.4011.30219.1054,808.90
Thấp nhất(220.00)(246.90)(86.80)(75.70)0.00(3.30)(4.30)0.000.00(115.50)(7.50)(523.30)53,752.10

USDJPY / H4

Trend Score
0.470
Tăng yếu

USDJPY / D1

Trend Score
0.500
Tăng mạnh

USDJPY / W1

Trend Score
0.400
Tăng yếu

USDJPY / MN

Trend Score
0.450
Tăng yếu
Phân tích kỹ thuật USDJPY / D1
Chỉ báoThông sốTín hiệu
EMA10147.595Mua
EMA20147.551Mua
EMA50147.103Mua mạnh
EMA100147.001Mua mạnh
EMA200148.025Mua
RSI1458.225⤴ Uptrend - Điều chỉnh ⤵
Stoch(14,3,3)54.998, 40.989⤴ Uptrend - Tiếp diễn mạnh ⤴
ADX(14)11.010 (DI+:21.310, DI-:15.980)Xu hướng yếu/sideway
Độ mạnh xu hướngUptrend yếu ↗️😐⤴ Uptrend - Tích luỹ tăng 📈
Tên GọiVùng GiáĐộ MạnhTín HiệuBiên ĐộKiểm ĐịnhThời Gian
CR3 (RES)150.69 - 151.36💪 144🎯 62📏 0.448%⚡️ 33⏰ 92d
CR2 (RES)149.83 - 150.25💪 64🎯 25📏 0.281%⚡️ 32⏰ 180d
CR1 (RES)149.26 - 149.38💪 70🎯 30📏 0.084%⚡️ 42⏰ 150d
Thị giá148.81-
CS1 (SUP)147.58 - 148.36💪 346🎯 124📏 0.528%⚡️ 71⏰ 51d
CS2 (SUP)146.67 - 147.13💪 507🎯 181📏 0.313%⚡️ 87⏰ 69d
CS3 (SUP)145.83 - 146.22💪 170🎯 71📏 0.263%⚡️ 63⏰ 88d