BÁO CÁO SPDR GOLD SHARE HÀNG NGÀY

Thời gianHành độngChangeDòng tiền (triệu USD)Tổng nắm giữ (tấn)
2025-10-02📉 Bán-3.15-392.511,015.74
2025-10-03📉 Bán-0.86-107.251,014.88
2025-10-06📉 Bán-1.72-218.021,013.16
2025-10-07📉 Bán-0.01-1.631,013.15
2025-10-08📈 Mua1.43185.901,014.58
2025-10-09📉 Bán-1.14-147.951,013.44
2025-10-10📈 Mua3.72475.471,017.16
2025-10-13📈 Mua1.72226.141,018.88
2025-10-14📈 Mua2.57341.721,021.45
2025-10-15📈 Mua1.15154.751,022.60
2025-10-16📈 Mua12.021,647.041,034.62
2025-10-17📈 Mua12.591,710.371,047.21
2025-10-20📈 Mua11.451,580.411,058.66
2025-10-21🧘 Không0.000.001,058.66
2025-10-22📉 Bán-6.29-823.761,052.37
Tổng📈 Mua33.484,630.671,052.37

Biểu đồ Mua - Bán SPDR Gold Share 💸

BÁO CÁO SPDR GOLD SHARE HÀNG TUẦN

Thời gianHành độngChangeDòng tiền (triệu USD)Tổng nắm giữ (tấn)
2025/W28📉 Bán-0.02-4.42947.64
2025/W29📉 Bán-4.02-433.04943.62
2025/W30📈 Mua13.471,469.95957.09
2025/W31📉 Bán-4.01-427.74953.08
2025/W32📈 Mua6.56713.93959.64
2025/W33📈 Mua5.72616.54965.36
2025/W34📉 Bán-8.59-922.39956.77
2025/W35📈 Mua20.912,287.89977.68
2025/W36📈 Mua4.29464.28981.97
2025/W37📉 Bán-7.17-839.06974.80
2025/W38📈 Mua19.762,326.67994.56
2025/W39📈 Mua11.161,344.261,005.72
2025/W40📈 Mua9.161,128.671,014.88
2025/W41📈 Mua2.28293.761,017.16
2025/W42📈 Mua30.054,080.021,047.21
2025/W43📈 Mua5.16756.651,052.37
Tổng📈 Mua104.7112,855.961,052.37

Biểu đồ dòng tiền luỹ kế theo tuần 💸

BÁO CÁO SPDR GOLD SHARE THEO THÁNG

Thời gianHành độngChangeDòng tiền (triệu USD)Tổng nắm giữ (tấn)
2024/11📉 Bán-13.24-1,149.31878.55
2024/12📉 Bán-6.03-521.05872.52
2025/01📉 Bán-7.75-686.14864.77
2025/02📈 Mua39.613,741.89904.38
2025/03📈 Mua29.002,831.12933.38
2025/04📈 Mua10.881,029.62944.26
2025/05📉 Bán-14.06-1,428.33930.20
2025/06📈 Mua22.332,440.85952.53
2025/07📈 Mua1.98234.71954.51
2025/08📈 Mua23.172,541.90977.68
2025/09📈 Mua35.204,176.401,012.88
2025/10📈 Mua39.495,378.841,052.37
Tổng📈 Mua160.5818,590.521,052.37

Biểu đồ dòng tiền luỹ kế theo tháng 💸

BÁO CÁO SPDR GOLD SHARE THEO QUÝ

Thời gianHành độngChangeDòng tiền (triệu USD)Tổng nắm giữ (tấn)
2024/Q1📉 Bán-48.96-3,166.46830.15
2024/Q2📉 Bán-1.10-53.61829.05
2024/Q3📈 Mua42.893,376.96871.94
2024/Q4📈 Mua0.5841.40872.52
2025/Q1📈 Mua60.865,886.87933.38
2025/Q2📈 Mua19.152,042.15952.53
2025/Q3📈 Mua60.356,953.021,012.88
2025/Q4📈 Mua39.495,378.841,052.37
Tổng📈 Mua173.2620,459.171,052.37

Biểu đồ dòng tiền luỹ kế theo quý 💸