BÁO CÁO SPDR GOLD SHARE HÀNG NGÀY

Thời gianHành độngChangeDòng tiền (triệu USD)Tổng nắm giữ (tấn)
2025-08-11📈 Mua4.58494.48964.22
2025-08-12🧘 Không0.000.00964.22
2025-08-13🧘 Không0.000.00964.22
2025-08-14📉 Bán-2.87-307.87961.35
2025-08-15📈 Mua4.01429.93965.36
2025-08-18🧘 Không0.000.00965.36
2025-08-19📉 Bán-3.15-337.67962.21
2025-08-20📉 Bán-4.01-431.07958.20
2025-08-21📉 Bán-1.43-153.66956.77
2025-08-22🧘 Không0.000.00956.77
2025-08-25📈 Mua1.72184.15958.49
2025-08-26📈 Mua1.43154.97959.92
2025-08-27📈 Mua2.58279.70962.50
2025-08-28📈 Mua5.44595.94967.94
2025-08-29📈 Mua9.741,073.13977.68
Tổng📈 Mua18.041,982.04977.68

Biểu đồ Mua - Bán SPDR Gold Share 💸

BÁO CÁO SPDR GOLD SHARE HÀNG TUẦN

Thời gianHành độngChangeDòng tiền (triệu USD)Tổng nắm giữ (tấn)
2025/W20📉 Bán-19.21-1,969.62918.73
2025/W21📈 Mua3.73385.46922.46
2025/W22📈 Mua7.74822.83930.20
2025/W23📈 Mua4.01433.20934.21
2025/W24📈 Mua6.28687.69940.49
2025/W25📈 Mua9.751,060.04950.24
2025/W26📈 Mua4.58502.13954.82
2025/W27📉 Bán-7.16-766.31947.66
2025/W28📉 Bán-0.02-4.42947.64
2025/W29📉 Bán-4.02-433.04943.62
2025/W30📈 Mua13.471,469.95957.09
2025/W31📉 Bán-4.01-427.74953.08
2025/W32📈 Mua6.56713.93959.64
2025/W33📈 Mua5.72616.54965.36
2025/W34📉 Bán-8.59-922.39956.77
2025/W35📈 Mua20.912,287.89977.68
Tổng📈 Mua39.744,456.14977.68

Biểu đồ dòng tiền luỹ kế theo tuần 💸

BÁO CÁO SPDR GOLD SHARE THEO THÁNG

Thời gianHành độngChangeDòng tiền (triệu USD)Tổng nắm giữ (tấn)
2024/09📈 Mua9.20741.18871.94
2024/10📈 Mua19.851,711.76891.79
2024/11📉 Bán-13.24-1,149.31878.55
2024/12📉 Bán-6.03-521.05872.52
2025/01📉 Bán-7.75-686.14864.77
2025/02📈 Mua39.613,741.89904.38
2025/03📈 Mua29.002,831.12933.38
2025/04📈 Mua10.881,029.62944.26
2025/05📉 Bán-14.06-1,428.33930.20
2025/06📈 Mua22.332,440.85952.53
2025/07📈 Mua1.98234.71954.51
2025/08📈 Mua23.172,541.90977.68
Tổng📈 Mua114.9411,488.22977.68

Biểu đồ dòng tiền luỹ kế theo tháng 💸

BÁO CÁO SPDR GOLD SHARE THEO QUÝ

Thời gianHành độngChangeDòng tiền (triệu USD)Tổng nắm giữ (tấn)
2023/Q4📈 Mua5.47427.54879.11
2024/Q1📉 Bán-48.96-3,166.46830.15
2024/Q2📉 Bán-1.10-53.61829.05
2024/Q3📈 Mua42.893,376.96871.94
2024/Q4📈 Mua0.5841.40872.52
2025/Q1📈 Mua60.865,886.87933.38
2025/Q2📈 Mua19.152,042.15952.53
2025/Q3📈 Mua25.152,776.62977.68
Tổng📈 Mua104.0411,331.46977.68

Biểu đồ dòng tiền luỹ kế theo quý 💸