BÁO CÁO SPDR GOLD SHARE HÀNG NGÀY

Thời gianHành độngChangeDòng tiền (triệu USD)Tổng nắm giữ (tấn)
2025-11-14📉 Bán-4.93-644.771,044.00
2025-11-17📉 Bán-2.57-337.121,041.43
2025-11-18🧘 Không0.000.001,041.43
2025-11-19📈 Mua2.29303.661,043.72
2025-11-20📉 Bán-4.29-564.331,039.43
2025-11-21📈 Mua1.14149.831,040.57
2025-11-24📈 Mua0.2937.541,040.86
2025-11-25🧘 Không0.000.001,040.86
2025-11-26📈 Mua4.57609.081,045.43
2025-11-28🧘 Không0.000.001,045.43
2025-12-01📈 Mua4.58623.631,050.01
2025-12-02📉 Bán-1.72-232.531,048.29
2025-12-03📉 Bán-1.71-232.271,046.58
2025-12-04📈 Mua4.00540.711,050.58
2025-12-05📉 Bán-0.33-44.921,050.25
Tổng📈 Mua1.32208.521,050.25

Biểu đồ Mua - Bán SPDR Gold Share 💸

BÁO CÁO SPDR GOLD SHARE HÀNG TUẦN

Thời gianHành độngChangeDòng tiền (triệu USD)Tổng nắm giữ (tấn)
2025/W34📉 Bán-8.59-922.39956.77
2025/W35📈 Mua20.912,287.89977.68
2025/W36📈 Mua4.29464.28981.97
2025/W37📉 Bán-7.17-839.06974.80
2025/W38📈 Mua19.762,326.67994.56
2025/W39📈 Mua11.161,344.261,005.72
2025/W40📈 Mua9.161,128.671,014.88
2025/W41📈 Mua2.28293.761,017.16
2025/W42📈 Mua30.054,080.021,047.21
2025/W43📉 Bán-0.2839.241,046.93
2025/W44📉 Bán-7.73-987.791,039.20
2025/W45📈 Mua2.86373.841,042.06
2025/W46📈 Mua1.94270.701,044.00
2025/W47📉 Bán-3.43-447.961,040.57
2025/W48📈 Mua4.86646.621,045.43
2025/W49📈 Mua4.82654.631,050.25
Tổng📈 Mua84.8910,713.371,050.25

Biểu đồ dòng tiền luỹ kế theo tuần 💸

BÁO CÁO SPDR GOLD SHARE THEO THÁNG

Thời gianHành độngChangeDòng tiền (triệu USD)Tổng nắm giữ (tấn)
2025/01📉 Bán-7.75-686.14864.77
2025/02📈 Mua39.613,741.89904.38
2025/03📈 Mua29.002,831.12933.38
2025/04📈 Mua10.881,029.62944.26
2025/05📉 Bán-14.06-1,428.33930.20
2025/06📈 Mua22.332,440.85952.53
2025/07📈 Mua1.98234.71954.51
2025/08📈 Mua23.172,541.90977.68
2025/09📈 Mua35.204,176.401,012.88
2025/10📈 Mua26.323,673.641,039.20
2025/11📈 Mua6.23843.201,045.43
2025/12📈 Mua4.82654.631,050.25
Tổng📈 Mua177.7320,053.511,050.25

Biểu đồ dòng tiền luỹ kế theo tháng 💸

BÁO CÁO SPDR GOLD SHARE THEO QUÝ

Thời gianHành độngChangeDòng tiền (triệu USD)Tổng nắm giữ (tấn)
2024/Q1📉 Bán-48.96-3,166.46830.15
2024/Q2📉 Bán-1.10-53.61829.05
2024/Q3📈 Mua42.893,376.96871.94
2024/Q4📈 Mua0.5841.40872.52
2025/Q1📈 Mua60.865,886.87933.38
2025/Q2📈 Mua19.152,042.15952.53
2025/Q3📈 Mua60.356,953.021,012.88
2025/Q4📈 Mua37.375,171.471,050.25
Tổng📈 Mua171.1420,251.791,050.25

Biểu đồ dòng tiền luỹ kế theo quý 💸