QUẢN LÝ TÀI KHOẢN

THÔNG TIN TÀI KHOẢN GIAO DỊCH

Live/Demo:LiveDeposit:$15,000
Servers:XMGlobal-MT5 2Risk Rate:1.5%
Type:Ultra Low StandardRisk Money:$225
Account Start:21/07/2021YTD P/L:$6,534
Account Age:3Y 11M 8DAvg YTD P/L:$1,089
Swap status:FreeYTD Growth:+43.56%
Broker:Mở tài khoảnAvg Growth:+7.26%
Đăng nhập để xem các giao dịch đang chờ thực hiện
Đăng nhập để xem các giao dịch đang chờ thực hiện

BÁO CÁO HIỆU QUẢ GIAO DỊCH

KẾT QUẢ GIAO DỊCH TUẦN NÀY

Profit/Loss ($)

PairsVolLossWinNet
BTCUSD#0.24-$243$0-$243
EURUSD#0.05$0$193$193
GOLD#0.42-$315$37-$278
Tổng0.71-$557$230-$327

Profit/Loss (Pips)

PairsVolLossWinNet
BTCUSD#0.24-30,1930-30,193
EURUSD#0.0501,2211,221
GOLD#0.42-521163-358
Tổng0.71-30,7141,384-29,330

KẾT QUẢ GIAO DỊCH THÁNG NÀY

Profit/Loss ($)

PairsVolLossWinNet
BTCUSD#0.24-$243$0-$243
EURUSD#0.09$0$322$322
GOLD#1.24-$769$630-$139
Tổng1.57-$1,012$952-$60

Profit/Loss (Pips)

PairsVolLossWinNet
BTCUSD#0.24-30,1930-30,193
EURUSD#0.0901,5421,542
GOLD#1.24-1,1062,3951,289
Tổng1.57-31,2993,937-27,362

KẾT QUẢ GIAO DỊCH NĂM 2025

Profit/Loss ($)

ThángLossWinNet
01/25-$1,159$1,286$127
02/25-$799$2,235$1,436
03/25$0$2,657$2,657
04/25-$1,500$2,829$1,329
05/25-$736$1,781$1,045
06/25-$1,012$952-$60
Tổng-$5,206$11,740$6,534

Profit/Loss (Pips)

ThángLossWinNet
01/25-130,421136,8126,391
02/25-52,321558,739506,418
03/250147,853147,853
04/25-57,431134,46877,037
05/25-1,0874,3083,221
06/25-31,2993,937-27,362
Tổng-272,560986,117713,557

HIỆU SUẤT CÁC LOẠI TÀI SẢN GIAO DỊCH

Thuật ngữ giao dịch

Các thuật ngữ trong danh mục giao dịch đang thực hiện có nghĩa là gì?

Danh mục các giao dịch đang thực hiện sẽ có hai phần:


Phần thứ nhất: Tiêu đề

Bạn sẽ thấy tiêu đề in đậm giống như sau:

GOLD# – 0.14 lots + 💰 $235 + 168 pips

  1. GOLD#: Loại tài sản đang giao dịch
  2. 0.14 lots: Tổng khối lượng đang giao dịch trên loại tài sản này.
  3. 💰 $235 hoặc ⛔️ $235: mức lời – lỗ thả nổi tại thời điểm tính toán
  4. 168 pips: Tổng pips lời hoặc lỗ của tất cả các vị thế trên loại tàn sản đang được tính toán.

Phần thứ 2: Danh sách các giao dịch đang thực hiện

  1. OpenDate: Thời gian mở lệnh sẽ trùng khớp với thời gian tín hiệu được phát đi trên Discord
  2. Type: Chiều giao dịch Buy hoặc Sell
  3. Volume: Khối lượng tại vị thế lệnh
  4. Entry: Giá mở giao dịch
  5. SL: Giá cắt lỗ dự kiến
  6. TP: Giá chốt lời dự kiến
  7. P/L: Lợi nhuận hoặc thua lỗ thả nổi tính tới thời điểm cập nhật
  8. Pips: Số pips lợi nhuận hoặc thua lỗ thả nổi tính tới thời điểm cập nhật.

Thêm một đoạn văn bản ở đây. Nhấp vào ô văn bản để tùy chỉnh nội dung, phong cách phông chữ và màu sắc của đoạn văn của bạn.